Characters remaining: 500/500
Translation

khả nghi

Academic
Friendly

Từ "khả nghi" trong tiếng Việt có nghĩa là "đáng ngờ" hoặc "khó tin". Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều, sự việc, hoặc hành động người ta cảm thấy không bình thường, có thể vấn đề hoặc không chính xác.

Giải thích chi tiết:
  • Khả: khả năng, có thể.
  • Nghi: ngờ, nghi ngờ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Hành động của anh ta thật khả nghi." (Có thể hiểu hành động của anh ta điều đó không bình thường.)
  2. Câu phức tạp: "Những tài liệu ấy đưa ra có vẻ khả nghi, nên tôi quyết định kiểm tra lại." (Có nghĩatài liệu có thể không chính xác hoặc không đáng tin.)
  3. Ngữ cảnh nâng cao: "Sau khi điều tra, cảnh sát phát hiện ra rằng những lời khai của nhân chứng rất khả nghi." (Điều này ám chỉ rằng lời khai không đáng tin cậy.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nghi ngờ: cảm giác không tin tưởng vào điều đó.
  • Đáng ngờ: tương tự như khả nghi, nhưng thường sử dụng để chỉ một điều cụ thể hơn.
  • Mờ ám: thường dùng để chỉ những hành động hoặc sự việc không minh bạch, có thể ý đồ xấu.
Lưu ý phân biệt:
  • "Khả nghi" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến sự hoài nghi về tính chất hoặc độ tin cậy của một sự kiện hoặc thông tin.
  • "Đáng ngờ" thường chỉ hơn về một đối tượng hoặc hành động cụ thể có thể gây hoài nghi.
  1. tt (H. nghi: ngờ) Đáng ngờ; Khó tin được: Mãi chẳng thấy một vật khả nghi (NgCgHoan).

Comments and discussion on the word "khả nghi"